VIETNAMESE

thi công phần thô

word

ENGLISH

rough construction

  
PHRASE

/rʌf kənˈstrʌkʃən/

Giai đoạn xây dựng kết cấu chính của công trình trước khi hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Phần thi công thô kéo dài trong vài tháng.

The rough construction phase lasted for several months.

2.

Thi công phần thô đúng cách quyết định sự bền vững của công trình.

Proper rough construction is critical for structural integrity.

Ghi chú

Rough là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rough nhé! check Nghĩa 1: Thô, chưa được xử lý, không mịn màng Ví dụ: The surface of the stone was rough and uneven. (Bề mặt của viên đá thô và không đều.) check Nghĩa 2: Khó khăn hoặc có tính chất không dễ chịu Ví dụ: The journey through the mountains was rough and exhausting. (Cuộc hành trình qua núi rất khó khăn và mệt mỏi.)