VIETNAMESE

Phần thô

khung cơ bản

word

ENGLISH

rough construction

  
NOUN

/rʌf ˈkɒnstrʌkʃən/

structural shell

Là giai đoạn xây dựng cơ bản của công trình, bao gồm các kết cấu chính trước khi tiến hành hoàn thiện nội thất và trang trí.

Ví dụ

1.

Phần thô của công trình được hoàn thành trước khi tiến hành hoàn thiện nội thất.

The rough construction was completed before the finishing works began.

2.

Các nhà đầu tư đánh giá cao chất lượng phần thô của dự án.

Investors appreciate the quality of the rough construction.

Ghi chú

Thô là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thô nhé! check Nghĩa 1: Chưa qua xử lý, chế biến hoặc làm tinh tế. Tiếng Anh: Raw Ví dụ: The raw material was processed in the factory. (Nguyên liệu thô được chế biến tại nhà máy.) check Nghĩa 2: Phần chưa hoàn thiện, chưa mịn màng. Tiếng Anh: Unfinished Ví dụ: The wooden surface was rough before it was sanded down. (Bề mặt gỗ còn thô trước khi được chà nhẵn.)