VIETNAMESE

Cột mốc

điểm mốc, cột đánh dấu

word

ENGLISH

milestone

  
NOUN

/ˈmaɪlˌstoʊn/

landmark, marker

Cột mốc là cột đánh dấu quan trọng, dùng để xác định vị trí, ranh giới hoặc ghi nhận các cột mốc quan trọng trong tiến trình xây dựng và khảo sát.

Ví dụ

1.

Việc đạt được cột mốc này đánh dấu một bước ngoặt trong dự án.

Reaching this milestone marked a turning point in the project.

2.

Việc hoàn thành từng cột mốc thúc đẩy động lực cho toàn bộ nhóm dự án.

The achievement of each milestone motivates the project team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ milestone khi nói hoặc viết nhé! check Milestone achievement – Thành tựu quan trọng Ví dụ: Reaching this milestone achievement is a testament to our team's hard work. (Đạt được thành tựu quan trọng này là minh chứng cho sự nỗ lực của đội ngũ chúng ta.) check Milestone event – Sự kiện quan trọng Ví dụ: The launch of the new product was a milestone event for the company. (Việc ra mắt sản phẩm mới là một sự kiện quan trọng đối với công ty.) check Milestone project – Dự án quan trọng Ví dụ: The construction of the bridge was a milestone project for the city's infrastructure. (Việc xây dựng cây cầu là một dự án quan trọng đối với cơ sở hạ tầng của thành phố.) check Milestone marker – Dấu mốc quan trọng Ví dụ: The completion of the first phase was a major milestone marker in the development process. (Việc hoàn thành giai đoạn đầu tiên là một dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển.)