VIETNAMESE

Đá phấn

word

ENGLISH

chalk

  
NOUN

/tʃɔːk/

Đá phấn là loại đá mềm, có kết cấu dạng phấn, thường là vôi, được sử dụng trong xây dựng và trang trí.

Ví dụ

1.

Đá phấn đã được sử dụng làm vật liệu xây dựng qua nhiều thế kỷ.

Chalk has been used as a building material for centuries.

2.

Thành ngữ "chalk and cheese" mô tả hai thứ hoàn toàn khác nhau.

The phrase "chalk and cheese" describes two completely different things.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ chalk nhé! check Chalk it up to experience – Ghi nhận là bài học kinh nghiệm Ví dụ: When I failed the test, I chalked it up to experience and studied harder for the next one. (Khi tôi trượt kỳ thi, tôi coi đó là bài học kinh nghiệm và học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sau.) check As clear as a chalkboard – Rõ như ban ngày Ví dụ: The explanation he gave was as clear as a chalkboard. (Giải thích của anh ấy rõ như ban ngày.) check Chalk and cheese – Khác nhau một trời một vực Ví dụ: These two styles of music are like chalk and cheese. (Hai thể loại nhạc này khác nhau một trời một vực.)