VIETNAMESE

Bê tông nhựa rỗng

word

ENGLISH

hollow plastic concrete

  
PHRASE

/ˈhɒloʊ ˈplæstɪk ˈkɒnkriːt/

Bê tông nhựa rỗng là loại bê tông kết hợp với ống nhựa rỗng nhằm giảm trọng lượng và cải thiện khả năng cách nhiệt của kết cấu.

Ví dụ

1.

Bê tông nhựa rỗng đã giảm trọng lượng tổng thể của kết cấu.

The hollow plastic concrete panels reduced the overall weight of the structure.

2.

Các kỹ sư đã chọn bê tông nhựa rỗng vì khả năng cách nhiệt vượt trội.

Engineers selected hollow plastic concrete for its excellent insulation properties.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)