VIETNAMESE

Cọc vây

cọc hàng rào

word

ENGLISH

fence post

  
PHRASE

/fens post/

Cọc vây là cọc được sử dụng để gia cố hàng rào, vây quanh khu vực nhằm bảo vệ an ninh và ổn định kết cấu.

Ví dụ

1.

Các cọc vây được lắp đều xung quanh ranh giới khu vực.

The fence posts were installed evenly along the perimeter of the property.

2.

Những cọc vây bền vững tạo nền tảng quan trọng cho hệ thống hàng rào.

Durable fence posts provide essential support to the entire enclosure.

Ghi chú

Cọc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cọc nhé! check Nghĩa 1: Cấu kiện dùng để đóng xuống đất làm móng công trình Tiếng Anh: Pile Ví dụ: The pile foundation supports the entire building. (Nền móng cọc giúp nâng đỡ toàn bộ tòa nhà.) check Nghĩa 2: Thanh gỗ hoặc kim loại được cắm xuống đất để làm dấu Tiếng Anh: Stake Ví dụ: He placed a stake in the ground to mark the boundary. (Anh ấy cắm một cọc xuống đất để đánh dấu ranh giới.) check Nghĩa 3: Cột nhỏ dùng để cột hoặc giữ vật gì đó Tiếng Anh: Post Ví dụ: The horse was tied to a post near the barn. (Con ngựa được buộc vào một cọc gần kho thóc.)