VIETNAMESE

Nhà tang

nhà tang lễ

word

ENGLISH

funeral home

  
NOUN

/ˈfjuːnərəl hoʊm/

mortuary

Công trình dùng cho tang lễ, tổ chức lễ tiễn đưa và chôn cất người đã khuất.

Ví dụ

1.

Nhà tang được sử dụng để tổ chức lễ tang trang nghiêm.

The funeral home provided a dignified space for the memorial service.

2.

Các gia đình tìm được sự an ủi tại nhà tang trong giờ khó khăn.

Families found comfort at the funeral home during their time of loss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của funeral home nhé! check Mortuary – Nhà tang lễ Phân biệt: Mortuary là nơi bảo quản thi thể trước khi mai táng hoặc hỏa táng, khác với funeral home có thể cung cấp đầy đủ các dịch vụ tang lễ. Ví dụ: The mortuary handled the embalming process with great care. (Nhà tang lễ xử lý quá trình ướp xác một cách cẩn thận.) check Crematorium – Lò hỏa táng Phân biệt: Crematorium là nơi thực hiện việc hỏa táng thi thể, khác với funeral home là nơi tổ chức các nghi lễ tang lễ trước khi chôn cất hoặc hỏa táng. Ví dụ: The crematorium is equipped with modern incinerators. (Lò hỏa táng được trang bị các lò thiêu hiện đại.) check Memorial chapel – Nhà nguyện tưởng niệm Phân biệt: Memorial chapel là nơi tổ chức lễ tưởng niệm, có thể nằm trong funeral home nhưng không cung cấp các dịch vụ bảo quản thi thể. Ví dụ: The family held a small service at the memorial chapel. (Gia đình tổ chức một buổi lễ nhỏ tại nhà nguyện tưởng niệm.)