VIETNAMESE
vít cấy
vít neo
ENGLISH
anchor bolt
/ˈæŋkər boʊlt/
drilled anchor
Vít được dùng để cấy vào kết cấu bê tông nhằm gia cố hoặc kết nối các bộ phận, thường qua khoan và ép.
Ví dụ
1.
Vít cấy được lắp đặt để cố định dầm đỡ.
The anchor bolt was installed to secure the support beam in place.
2.
Việc lắp đặt vít cấy đúng cách đảm bảo an toàn cho kết cấu.
Proper installation of anchor bolts is critical for structural integrity.
Ghi chú
Cấy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cấy nhé!
Nghĩa 1: Đưa một vật vào đất hoặc vào trong một cấu trúc để gắn kết hoặc cố định
Tiếng Anh: Anchor bolt
Ví dụ: The technician installed anchor bolts to secure the heavy equipment.
(Kỹ thuật viên đã lắp đặt vít cấy để cố định thiết bị nặng.)
Nghĩa 2: Cấy ghép hoặc gắn một phần vào cơ thể hoặc vật thể
Tiếng Anh: Implant
Ví dụ: The doctor implanted a small device to regulate the patient's heart rate.
(Bác sĩ đã cấy một thiết bị nhỏ để điều chỉnh nhịp tim của bệnh nhân.)
Nghĩa 3: Cấy trồng hoặc gieo hạt, cây vào đất để phát triển
Tiếng Anh: Planting
Ví dụ: She planted the seeds carefully in the garden.
(Cô ấy cấy những hạt giống cẩn thận trong khu vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết