VIETNAMESE

Cột bê tông

word

ENGLISH

concrete column

  
NOUN

/ˈkɒnˌkriːt ˈkɒləm/

Cột bê tông là cột làm bằng bê tông, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu tải và duy trì sự ổn định của công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cột bê tông cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho công trình.

The concrete column provided robust support for the structure.

2.

Cột bê tông cốt thép được sử dụng phổ biến trong các tòa nhà hiện đại.

Reinforced concrete columns are widely used in modern buildings.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)