VIETNAMESE

Phủ kín

Bao phủ toàn bộ, che toàn diện

word

ENGLISH

Cover completely

  
VERB

/ˈkʌvər kəmˈpliːtli/

Seal, enclose

Phủ kín là hành động che phủ hoàn toàn bề mặt của một vật thể hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Thợ sơn phủ kín sàn nhà trước khi bắt đầu.

The painters covered the floor completely before starting.

2.

Phủ kín bề mặt để tránh hư hỏng.

Cover the surface completely to avoid damage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cover khi nói hoặc viết nhé! check Cover expenses - Chi trả chi phí Ví dụ: The company will cover all your travel expenses. (Công ty sẽ chi trả tất cả chi phí đi lại của bạn.) check Cover a topic - Bao quát một chủ đề Ví dụ: The lecture will cover the basics of computer science. (Bài giảng sẽ bao quát các khái niệm cơ bản của khoa học máy tính.) check Cover letter - Thư xin việc Ví dụ: A strong cover letter can help you get an interview. (Một lá thư xin việc ấn tượng có thể giúp bạn có được buổi phỏng vấn.)