VIETNAMESE

tủ điện phân phối

bảng điện phân phối, tủ điện chia tải

word

ENGLISH

distribution board

  
NOUN

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən bɔːrd/

electrical panel, distribution cabinet

“Tủ điện phân phối” là thiết bị dùng để chia điện từ nguồn chính đến các phụ tải khác nhau.

Ví dụ

1.

Tủ điện phân phối đảm bảo cung cấp điện ổn định cho các mạch khác nhau.

The distribution board ensures reliable power supply to different circuits.

2.

Tủ điện này thường được sử dụng trong các tòa nhà dân dụng và thương mại.

This board is commonly used in residential and commercial buildings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Distribution board khi nói hoặc viết nhé! check Install a distribution board - Lắp đặt bảng phân phối điện Ví dụ: The electrician installed a distribution board in the building. (Thợ điện lắp đặt bảng phân phối điện trong tòa nhà.) check Inspect a distribution board - Kiểm tra bảng phân phối điện Ví dụ: Regular inspection of the distribution board ensures safety. (Kiểm tra bảng phân phối điện thường xuyên đảm bảo an toàn.) check Replace a distribution board - Thay bảng phân phối điện Ví dụ: The outdated distribution board was replaced with a modern one. (Bảng phân phối điện lỗi thời được thay thế bằng bảng hiện đại.)