VIETNAMESE
kết cấu chịu lực
kết cấu chịu tải
ENGLISH
load-bearing structure
/loʊd-ˈbɛərɪŋ ˈstrʌk.tʃər/
structural framework
Kết cấu chịu lực là hệ thống các thành phần cấu tạo được thiết kế để chịu được tải trọng và các lực tác động, đảm bảo an toàn và bền vững.
Ví dụ
1.
Kết cấu chịu lực là then chốt cho sự ổn định của công trình.
The load-bearing structure is critical for the building's overall stability.
2.
Kỹ sư thiết kế kết cấu chịu lực tỉ mỉ để chịu được các tải trọng khác nhau.
Engineers meticulously design load-bearing structures to accommodate variable loads.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bear khi nói hoặc viết nhé!
Bear responsibility – Chịu trách nhiệm
Ví dụ: He must bear responsibility for the mistakes made in the project.
(Anh ấy phải chịu trách nhiệm về những sai sót trong dự án.)
Bear in mind – Nhớ rằng
Ví dụ: Bear in mind that the deadline for submission is next week.
(Nhớ rằng hạn cuối để nộp là vào tuần tới.)
Bear witness to – Làm chứng cho
Ví dụ: The document will bear witness to the agreement between the parties.
(Tài liệu này sẽ làm chứng cho thỏa thuận giữa các bên.)
Bear fruit – Mang lại kết quả
Ví dụ: The efforts of the team will finally bear fruit in the next quarter.
(Nỗ lực của đội ngũ sẽ cuối cùng mang lại kết quả trong quý tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết