VIETNAMESE

kính trong suốt

kính không màu

word

ENGLISH

clear glass

  
PHRASE

/klɪər ɡlæs/

transparent glass

Kính trong suốt là loại kính có độ trong cao, cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua mà không bị méo màu.

Ví dụ

1.

Cửa sổ kính trong suốt giúp tối đa hóa ánh sáng tự nhiên trong nhà.

Clear glass windows maximize natural light inside the building.

2.

Vách kính trong suốt tạo ra không gian làm việc thoáng đãng và mở rộng.

The clear glass partition creates an open and airy workspace.

Ghi chú

Kính trong suốt là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật liệu kính, được sử dụng để mô tả loại kính không màu, trong suốt, thường dùng trong xây dựng và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tempered glass – Kính cường lực Ví dụ: Tempered glass is stronger and safer than regular glass. (Kính cường lực bền hơn và an toàn hơn so với kính thông thường.) check Laminated glass – Kính dán an toàn Ví dụ: Laminated glass reduces the risk of injury by holding shattered pieces together. (Kính dán an toàn giúp giảm nguy cơ chấn thương bằng cách giữ các mảnh vỡ lại với nhau.) check Frosted glass – Kính mờ Ví dụ: Frosted glass provides privacy while still allowing light to pass through. (Kính mờ giúp đảm bảo sự riêng tư mà vẫn cho phép ánh sáng truyền qua.) check Low-E glass – Kính Low-E Ví dụ: Low-E glass improves energy efficiency by reflecting heat. (Kính Low-E giúp tăng hiệu quả năng lượng bằng cách phản xạ nhiệt.)