VIETNAMESE

kiểm định thiết bị

kiểm tra thiết bị

word

ENGLISH

equipment inspection

  
NOUN

/ɪˈkwɪpmənt ɪnˈspɛkʃən/

device testing

Kiểm định thiết bị là quá trình đánh giá, thử nghiệm để xác định chất lượng, độ an toàn và hiệu suất hoạt động của thiết bị trước khi đưa vào sử dụng.

Ví dụ

1.

Nhà máy tiến hành kiểm định thiết bị định kỳ để đảm bảo an toàn vận hành.

The factory conducts regular equipment inspection to ensure operational safety.

2.

Kiểm định thiết bị là bắt buộc trước khi đưa máy móc mới vào hoạt động.

Equipment inspection is mandatory before launching new machinery.

Ghi chú

Kiểm định là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ kiểm định nhé! check Nghĩa 1: Quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng hoặc tình trạng của thiết bị. Tiếng Anh: Inspection Ví dụ: The factory conducts regular inspections of all machinery. (Nhà máy thực hiện kiểm định định kỳ tất cả các máy móc.) check Nghĩa 2: Xác nhận hoặc đánh giá tính chính xác, độ tin cậy của một kết quả hoặc hệ thống. Tiếng Anh: Verification Ví dụ: The scientist conducted verification tests on the data. (Nhà khoa học đã tiến hành kiểm định kết quả dữ liệu.) check Nghĩa 3: Quá trình xem xét và công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định. Tiếng Anh: Accreditation Ví dụ: The university received accreditation from an international board. (Trường đại học đã nhận được kiểm định từ một hội đồng quốc tế.)