VIETNAMESE

mỏ cày xe máy

chắn bùn xe máy, miếng bảo vệ xe

word

ENGLISH

motorcycle skid plate

  
NOUN

/ˈməʊtəsɪkl skɪd pleɪt/

front plate, bike fender

“Mỏ cày xe máy” là phần bảo vệ phía trước gầm xe máy, giúp chắn bùn và giảm thiểu va chạm.

Ví dụ

1.

Mỏ cày xe máy bảo vệ phần gầm của xe máy.

The motorcycle skid plate protects the underside of the bike.

2.

Mỏ cày xe máy này được làm từ vật liệu bền để sử dụng trên địa hình gồ ghề.

This skid plate is made of durable material for off-road conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skid plate khi nói hoặc viết nhé! check Install a skid plate - Lắp đặt tấm bảo vệ gầm xe máy Ví dụ: The rider installed a skid plate to protect the motorcycle’s underside. (Người lái xe lắp đặt tấm bảo vệ gầm để bảo vệ phần dưới của xe máy.) check Replace a skid plate - Thay tấm bảo vệ gầm xe máy Ví dụ: The damaged skid plate was replaced after the accident. (Tấm bảo vệ gầm bị hỏng được thay thế sau vụ tai nạn.) check Aluminum skid plate - Tấm bảo vệ gầm bằng nhôm Ví dụ: Aluminum skid plates are lightweight and durable. (Tấm bảo vệ gầm bằng nhôm nhẹ và bền.)