VIETNAMESE

Cổng trại

cổng vào trại

word

ENGLISH

camp gate

  
NOUN

/kæmp ɡeɪt/

camp entrance, campground gate

Cổng trại là lối vào được thiết kế cho khu vực trại, thường thấy ở các cơ sở quân đội hoặc khu cắm trại.

Ví dụ

1.

Cổng trại được canh gác nghiêm ngặt trong quá trình tập huấn.

The camp gate was heavily guarded during the training exercise.

2.

Du khách đã vào trại qua cổng trại chính.

Visitors entered the camp through the main camp gate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của camp gate nhé! check Camp entrance – Cổng vào trại Phân biệt: Camp entrance là lối vào của trại, có thể chỉ đến khu vực tiếp cận bên ngoài, trong khi camp gate có thể liên quan đến cửa ra vào có rào chắn hoặc bảo vệ. Ví dụ: The camp entrance was guarded to control access. (Cổng vào trại được canh gác để kiểm soát việc ra vào.) check Barricade – Rào chắn Phân biệt: Barricade là một rào chắn dùng để ngăn cản sự tiếp cận, trong khi camp gate có thể không phải lúc nào cũng mang tính chất ngăn chặn nhưng có chức năng bảo vệ. Ví dụ: The military set up a barricade at the camp entrance. (Quân đội thiết lập một rào chắn tại cổng vào trại.) check Security gate – Cổng bảo vệ Phân biệt: Security gate liên quan đến việc bảo vệ và kiểm tra người ra vào, trong khi camp gate có thể dùng cho nhiều mục đích, không chỉ bảo vệ. Ví dụ: The security gate at the camp ensured only authorized personnel could enter. (Cổng bảo vệ tại trại đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới có thể vào.)