VIETNAMESE
Gạch giả gỗ
gạch mặt gỗ
ENGLISH
wood-look brick
/wʊd lʊk brɪk/
wooden-look brick
Gạch giả gỗ là loại gạch được thiết kế để có vẻ ngoài giống gỗ, kết hợp tính bền vững của gạch với vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
Ví dụ
1.
Gạch giả gỗ mang lại vẻ đẹp của gỗ và độ bền của gạch.
Wood-look bricks offer the aesthetic of natural wood with the durability of brick.
2.
Mặt tiền được cải tạo với gạch giả gỗ tạo cảm giác ấm áp, sang trọng.
The facade was enhanced with wood-look brick to create a warm, inviting atmosphere.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết