VIETNAMESE

tôn thưng

tôn thưng

word

ENGLISH

profiled steel sheet

  
NOUN

//prəˈfaɪld ˈstiːl ʃiːt//

corrugated steel sheet; shaped metal sheet

Tấm tôn với đường viền nổi tạo hoa văn trang trí đặc trưng, thường dùng trong lợp mái và ốp tường của công trình công nghiệp.

Ví dụ

1.

Mái nhà máy được ốp bằng tấm tôn thưng có họa tiết đặc trưng, giúp thoát nước tốt hơn.

The factory roof was finished with profiled steel sheets to enhance drainage.

2.

Tấm tôn thưng mang lại vẻ thẩm mỹ và chức năng cho công trình.

Profiled steel sheets add both strength and visual appeal to industrial buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của profiled steel sheet nhé! check Corrugated steel sheet – Tấm thép sóng Phân biệt: Corrugated steel sheet có cấu trúc sóng, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực, trong khi profiled steel sheet có thể có nhiều hình dạng khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng. Ví dụ: The corrugated steel sheet is commonly used for roofing in industrial buildings. (Tấm thép sóng thường được sử dụng cho mái nhà trong các công trình công nghiệp.) check Textured steel sheet – Tấm thép có kết cấu Phân biệt: Textured steel sheet là thép có bề mặt được tạo kết cấu, có thể dùng cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi profiled steel sheet có thể chỉ có các hình dạng đơn giản hơn. Ví dụ: The textured steel sheet gave the wall an attractive, modern appearance. (Tấm thép có kết cấu mang lại cho bức tường vẻ ngoài hiện đại và hấp dẫn.) check Embossed steel sheet – Tấm thép dập nổi Phân biệt: Embossed steel sheet có bề mặt dập nổi tạo các hoa văn, còn profiled steel sheet có thể không có các yếu tố trang trí như vậy. Ví dụ: The embossed steel sheet was used for decorative panels in the interior design. (Tấm thép dập nổi được sử dụng làm panel trang trí trong thiết kế nội thất.)