VIETNAMESE
tôn lạnh
tôn lạnh
ENGLISH
cold-rolled metal sheet
//koʊld roʊld ˈmɛtəl ʃiːt//
cold-rolled sheet
Tấm tôn được sản xuất qua quá trình cán lạnh, tạo bề mặt mịn và đồng đều, thích hợp cho các công trình hiện đại.
Ví dụ
1.
Mặt ngoài của tòa nhà sử dụng tôn lạnh cho vẻ hiện đại.
The modern facade features cold-rolled metal sheets for a sleek look.
2.
Tấm tôn lạnh được ưa chuộng nhờ độ mịn và tính thẩm mỹ.
Cold-rolled metal sheets offer a uniform, smooth finish ideal for contemporary designs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cold-rolled Metal Sheet nhé!
Cold-formed Metal Sheet – Tấm kim loại gia công nguội
Phân biệt:
Cold-formed metal sheet là loại tấm kim loại được gia công nguội để có hình dạng và kết cấu nhất định, có thể tương tự cold-rolled metal sheet nhưng không phải lúc nào cũng có độ dày giống nhau.
Ví dụ:
The cold-formed metal sheet is stronger than the standard metal sheet.
(Tấm kim loại gia công nguội cứng hơn tấm kim loại tiêu chuẩn.)
Rolled Steel Sheet – Tấm thép cán
Phân biệt:
Rolled steel sheet là loại thép đã được cán qua các con lăn để tạo ra hình dạng tấm mỏng, có thể được làm lạnh hoặc gia công ở nhiệt độ cao, trong khi cold-rolled metal sheet được gia công ở nhiệt độ thấp.
Ví dụ:
The rolled steel sheet is used for making pipes.
(Tấm thép cán được sử dụng để làm ống.)
Cold-drawn Metal Sheet – Tấm kim loại kéo nguội
Phân biệt:
Cold-drawn metal sheet là tấm kim loại được kéo qua các khuôn để đạt được hình dạng mỏng hơn, tương tự cold-rolled metal sheet nhưng có sự khác biệt về quá trình sản xuất.
Ví dụ:
The cold-drawn metal sheet is used for precise applications.
(Tấm kim loại kéo nguội được sử dụng cho các ứng dụng chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết