VIETNAMESE

Mạch ngừng thi công

khe nối thi công, mạch nối

word

ENGLISH

construction joint

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən dʒɔɪnt/

joint

Mạch ngừng thi công là điểm nối giữa các mẻ bê tông trong quá trình thi công, cần được xử lý kỹ thuật để đảm bảo liên kết chắc chắn của kết cấu.

Ví dụ

1.

Mạch ngừng thi công được niêm phong kỹ lưỡng để ngăn nước xâm nhập.

The construction joint was properly sealed to prevent water penetration.

2.

Gia cố đúng cách tại mạch ngừng thi công giúp tăng cường độ bền cho công trình.

Reinforcement at the construction joint is key to overall structural integrity.

Ghi chú

Joint là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của joint nhé! check Nghĩa 1: Khu vực kết nối giữa hai bộ phận, thường là trong cơ thể hoặc các công trình xây dựng Ví dụ: The doctor examined the joint to determine the cause of the pain. (Bác sĩ đã kiểm tra khớp để xác định nguyên nhân của cơn đau.) check Nghĩa 2: Một cơ sở hoặc địa điểm, thường được sử dụng trong các cuộc tụ tập hoặc giải trí Ví dụ: Let's meet at the pizza joint for dinner. (Hãy gặp nhau tại quán pizza để ăn tối.)