VIETNAMESE

bảng chuyển vị

word

ENGLISH

transposition chart

  
NOUN

/trænspəˈzɪʃən tʃɑrt/

bảng chuyển vị là bảng biểu dùng để chuyển đổi các hợp âm từ một khóa sang khóa khác trong âm nhạc.

Ví dụ

1.

Nhạc sĩ đã sử dụng bảng chuyển vị để chuyển khóa của bài hát.

The musician used a transposition chart to change the key of the song.

2.

Anh ấy đã in một bảng chuyển vị cho buổi tập của ban nhạc.

He printed a transposition chart for his band practice.

Ghi chú

Bảng chuyển vị là một từ vựng thuộc chuyên ngành âm nhạc, đặc biệt là trong việc hỗ trợ nhạc sĩ thay đổi âm khóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transposition - Chuyển vị Ví dụ: Transposition allows musicians to play pieces in different keys easily. (Chuyển vị cho phép các nhạc sĩ dễ dàng chơi các tác phẩm ở các âm khóa khác nhau.) check Music notation - Ký hiệu âm nhạc Ví dụ: A clear music notation is essential for accurate transposition. (Ký hiệu âm nhạc rõ ràng rất cần thiết cho việc chuyển vị chính xác.) check Harmonic analysis - Phân tích hài hòa Ví dụ: Harmonic analysis helps in understanding the structure of a musical piece. (Phân tích hài hòa giúp hiểu được cấu trúc của một tác phẩm âm nhạc.)