VIETNAMESE

Cao độ mặt đất tự nhiên

mặt đất tự nhiên

word

ENGLISH

natural ground level

  
NOUN

/ˌnæʃ.ər.əl graʊnd ˈlɛv.əl/

Cao độ mặt đất tự nhiên là độ cao của mặt đất ở trạng thái ban đầu, chưa qua sự can thiệp hay cải tạo.

Ví dụ

1.

Các nhân viên đo đạc đã đo cao độ mặt đất tự nhiên trước khi xây dựng bắt đầu.

Surveyors measured the natural ground level before any construction began.

2.

Cao độ mặt đất tự nhiên ảnh hưởng đến thiết kế hệ thống thoát nước.

The natural ground level influences the design of drainage systems.

Ghi chú

Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của level nhé! check Nghĩa 1: Cảnh quan hoặc bề mặt phẳng, không dốc Ví dụ: The ground was completely level for building the foundation. (Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng để xây dựng nền móng.) check Nghĩa 2: Mức độ hoặc độ khó trong một trò chơi hoặc thử thách Ví dụ: He reached the highest level in the video game. (Anh ấy đã đạt đến cấp độ cao nhất trong trò chơi điện tử.)