VIETNAMESE

Tải trọng tĩnh

tải trọng không đổi

word

ENGLISH

static load

  
NOUN

//ˈstætɪk loʊd//

dead load; static force

Lượng tải trọng không thay đổi theo thời gian, thường dùng để đánh giá tải trọng cơ bản trên công trình.

Ví dụ

1.

Tải trọng tĩnh của công trình đã được tính toán trong giai đoạn thiết kế.

The static load of the building was calculated during the design phase.

2.

Tải trọng tĩnh là cơ sở cho việc phân tích kết cấu ổn định.

Static loads remain constant over time, providing a basis for structural analysis.

Ghi chú

Load là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của load nhé! check Nghĩa 1: Tải trọng hoặc vật nặng được mang hoặc di chuyển Ví dụ: The truck was carrying a heavy load of bricks. (Chiếc xe tải đang chở một tải trọng nặng gồm gạch.) check Nghĩa 2: Khối lượng công việc hoặc nhiệm vụ phải hoàn thành Ví dụ: She had a heavy workload that day with several deadlines. (Cô ấy có một khối lượng công việc lớn trong ngày hôm đó với nhiều hạn chót.) check Nghĩa 3: Số lượng hoặc mức độ mà một vật thể có thể chứa đựng hoặc chịu đựng Ví dụ: The elevator's load capacity is 1,000 kg. (Khả năng tải trọng của thang máy là 1.000 kg.) check Nghĩa 4: Một sự vật hoặc thông tin được tải vào hệ thống hoặc thiết bị Ví dụ: The system was overloaded with data during the transfer. (Hệ thống đã bị quá tải với dữ liệu trong suốt quá trình chuyển giao.)