VIETNAMESE

Sơn gai

word

ENGLISH

textured paint

  
NOUN

/ˈtɛkstʃərd peɪnt/

Loại sơn tạo kết cấu bề mặt nhám, tăng khả năng bám dính và tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo.

Ví dụ

1.

Sơn gai tạo độ bám cho cầu thang ngoài trời.

The textured paint improved the grip of the outdoor steps.

2.

Sơn gai mang lại cảm giác đặc trưng cho bề mặt tường.

Textured paint provides a unique tactile finish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé! check Paint the walls – Sơn tường Ví dụ: We decided to paint the walls of the living room blue. (Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách màu xanh.) check Oil-based paint – Sơn dầu Ví dụ: The artist used oil-based paint for the portrait. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn dầu để vẽ bức chân dung.) check Acrylic paint – Sơn acrylic Ví dụ: Acrylic paint dries faster and is used for various arts and crafts. (Sơn acrylic khô nhanh hơn và được sử dụng cho nhiều loại hình nghệ thuật và thủ công.) check Face paint – Sơn mặt Ví dụ: She applied colorful face paint for the Halloween party. (Cô ấy đã trang điểm mặt bằng sơn màu sắc cho buổi tiệc Halloween.)