VIETNAMESE

bộ xử lí trung ương

CPU

word

ENGLISH

central processing unit

  
NOUN

/ˈsɛntrəl ˈprɒsesɪŋ ˈjuːnɪt/

main unit

"Bộ xử lí trung ương" là thành phần chính chịu trách nhiệm điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống.

Ví dụ

1.

Bộ xử lí trung ương thực hiện tất cả các nhiệm vụ cốt lõi.

The central processing unit executes all core tasks.

2.

CPU là thành phần không thể thiếu trong máy tính hiện đại.

The CPU is integral to modern computing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Central processing unit (CPU) khi nói hoặc viết nhé! check Install a CPU - Lắp đặt bộ xử lý trung tâm Ví dụ: The technician installed a CPU to upgrade the computer's performance. (Kỹ thuật viên lắp đặt CPU để nâng cấp hiệu suất máy tính.) check Inspect a CPU - Kiểm tra bộ xử lý trung tâm Ví dụ: The CPU was inspected for overheating issues. (CPU được kiểm tra để phát hiện vấn đề quá nhiệt.) check Replace a CPU - Thay bộ xử lý trung tâm Ví dụ: The outdated CPU was replaced with a newer model. (CPU cũ kỹ được thay thế bằng một mẫu mới hơn.)