VIETNAMESE

Lồi lên

phần nhô ra; chỗ lồi

word

ENGLISH

protrusion

  
NOUN

/prəˈtruːʒən/

bulge; projection

Lồi lên là phần nhô ra cao hơn so với bề mặt xung quanh, thường dùng để chỉ ra các điểm bất thường hoặc đặc điểm nổi bật trên bề mặt vật liệu hoặc địa hình.

Ví dụ

1.

Một chỗ lồi trên mặt đường đã gây nguy cơ vấp ngã.

A small protrusion on the pavement created a tripping hazard.

2.

Bức tường có phần lồi lên cho thấy có vấn đề kết cấu bên dưới.

The wall had a protrusion indicating a potential structural issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protrusion nhé! check Projection – Phần nhô ra Phân biệt: Projection thường đề cập đến phần mở rộng hoặc nhô ra có chủ ý trong thiết kế kiến trúc hoặc kỹ thuật, trong khi protrusion có thể xảy ra một cách tự nhiên hoặc ngẫu nhiên. Ví dụ: The balcony projection adds depth to the building’s facade. (Phần nhô ra của ban công làm tăng độ sâu cho mặt tiền tòa nhà.) check Bulge – Phần phình ra Phân biệt: Bulge thường mô tả một phần lồi lên hoặc phình ra do áp lực hoặc tác động bên trong, khác với protrusion có thể là phần nhô ra có hình dạng xác định. Ví dụ: The old wall developed a bulge due to moisture damage. (Bức tường cũ xuất hiện một phần phình ra do hư hại từ độ ẩm.) check Overhang – Phần chìa ra Phân biệt: Overhang mô tả phần cấu trúc nhô ra khỏi mép của bề mặt chính, thường là mái hoặc ban công, khác với protrusion có thể áp dụng cho bất kỳ vật thể nhô ra nào. Ví dụ: The roof overhang provides shade for the entrance. (Phần mái chìa ra tạo bóng râm cho lối vào.)