VIETNAMESE

vai cột

mặt cột

word

ENGLISH

column flange

  
NOUN

/ˈkɒləm ˈfleɪndʒ/

column edge

Phần mép của cột, dùng để liên kết cột với các bộ phận khác, tăng cường sự ổn định cho kết cấu.

Ví dụ

1.

Vai cột giúp liên kết cột với dầm một cách liền mạch.

The column flange connected the column to the beam seamlessly.

2.

Kích thước vai cột hợp lý góp phần đảm bảo kết cấu vững chắc.

Properly dimensioned column flanges enhance structural stability.

Ghi chú

Vai là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vai nhé! check Nghĩa 1: Phần phía trên của một vật thể, giúp nâng đỡ hoặc làm điểm tựa Tiếng Anh: Column flange Ví dụ: The column flange provides the structural support for the beams. (Vai cột cung cấp sự hỗ trợ kết cấu cho các dầm.) check Nghĩa 2: Phần bên cạnh của cơ thể, vùng cơ hoặc bắp thịt gần vai Tiếng Anh: Shoulder Ví dụ: He injured his shoulder while lifting heavy boxes. (Anh ấy bị đau vai khi nâng những thùng hàng nặng.) check Nghĩa 3: Vai trò hoặc chức năng trong một tổ chức, công việc Tiếng Anh: Role Ví dụ: She plays a key role in managing the project. (Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dự án.)