VIETNAMESE

Phủ lớp bóng

Lớp phủ sáng, lớp bảo vệ bóng

word

ENGLISH

Gloss coating

  
NOUN

/ɡlɒs ˈkoʊtɪŋ/

Shiny layer, polished coat

Phủ lớp bóng là quá trình thêm một lớp bóng để làm tăng độ sáng và bảo vệ bề mặt.

Ví dụ

1.

Đồ nội thất được hoàn thiện với lớp bóng để tăng độ sáng.

The furniture was finished with a gloss coating for extra shine.

2.

Phủ lớp bóng cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ.

Gloss coatings improve durability and visual appeal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Coating khi nói hoặc viết nhé! check Protective coating - Lớp phủ bảo vệ Ví dụ: The protective coating prevents rust on the metal surface. (Lớp phủ bảo vệ ngăn ngừa rỉ sét trên bề mặt kim loại.) check Paint coating - Lớp phủ sơn Ví dụ: A fresh paint coating improved the house’s appearance. (Lớp phủ sơn mới đã cải thiện diện mạo của ngôi nhà.) check Ceramic coating - Lớp phủ gốm Ví dụ: Ceramic coating is applied to make cookware non-stick. (Lớp phủ gốm được sử dụng để làm cho dụng cụ nấu ăn không dính.)