VIETNAMESE
nhà công nghiệp
nhà xưởng
ENGLISH
industrial building
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈbɪldɪŋ/
factory building
Nhà công nghiệp là công trình được xây dựng để phục vụ hoạt động sản xuất, chế tạo như nhà xưởng, nhà máy.
Ví dụ
1.
Nhà công nghiệp chứa đựng nhiều xưởng sản xuất.
The industrial building houses several manufacturing units.
2.
Nhà công nghiệp hiện đại được thiết kế để tối ưu hóa năng suất sản xuất.
Modern industrial buildings are designed for maximum efficiency.
Ghi chú
Nhà công nghiệp là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng và thiết kế công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Warehouse facility - Cơ sở kho bãi
Ví dụ: The new warehouse facility improved logistics efficiency.
(Cơ sở kho bãi mới đã cải thiện hiệu quả logistics.)
Manufacturing plant - Nhà máy sản xuất
Ví dụ: The manufacturing plant produces thousands of units daily.
(Nhà máy sản xuất cung cấp hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày.)
Industrial infrastructure - Cơ sở hạ tầng công nghiệp
Ví dụ: Industrial infrastructure plays a key role in economic development.
(Cơ sở hạ tầng công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết