VIETNAMESE

Cao su trương nở

sự mở rộng của cao su

word

ENGLISH

rubber expansion

  
PHRASE

/ˈrʌb.ər ɪkˈspæn.ʃən/

rubber swelling

Cao su trương nở là hiện tượng cao su mở rộng kích thước khi chịu nhiệt độ hoặc các tác động môi trường khác.

Ví dụ

1.

Kỹ sư đã nghiên cứu cao su trương nở để tính đến sự thay đổi nhiệt độ.

The engineer studied the rubber expansion to account for temperature variations.

2.

Cao su trương nở có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các gioăng trong máy móc.

Rubber expansion can affect the performance of seals in machinery.

Ghi chú

Expansion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của expansion nhé! check Nghĩa 1: Quá trình hoặc kết quả của việc mở rộng hoặc tăng trưởng về kích thước, quy mô. Ví dụ: The company is planning an expansion into new markets. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng vào các thị trường mới.) check Nghĩa 2: Sự gia tăng hoặc mở rộng trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, hay địa lý. Ví dụ: The expansion of the internet has transformed communication. (Sự mở rộng của internet đã biến đổi giao tiếp.) check Nghĩa 3: Quá trình làm cho một vật thể hoặc hệ thống phình ra hoặc nở ra. Ví dụ: The expansion of the metal caused the pipe to burst. (Sự giãn nở của kim loại đã khiến ống bị vỡ.)