VIETNAMESE
Mặt bằng tầng trệt
sơ đồ tầng trệt
ENGLISH
ground floor plan
/ɡraʊnd flɔːr pleɪn/
floor layout
Mặt bằng tầng trệt là bản vẽ hoặc bố trí không gian của tầng trệt của công trình, xác định vị trí các phòng, khu vực chức năng và lưu thông.
Ví dụ
1.
Mặt bằng tầng trệt được thiết kế nhằm tối ưu ánh sáng tự nhiên cho tòa nhà.
The ground floor plan was designed to maximize natural light in the building.
2.
Việc xem xét mặt bằng tầng trệt giúp sử dụng không gian một cách hiệu quả.
Reviewing the ground floor plan helps in effective space utilization.
Ghi chú
Plan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plan nhé!
Nghĩa 1: Kế hoạch hoặc chiến lược để đạt được mục tiêu
Ví dụ: They discussed the plan for the upcoming project.
(Họ thảo luận về kế hoạch cho dự án sắp tới.)
Nghĩa 2: Bản vẽ hoặc sơ đồ thiết kế một công trình hoặc một hệ thống
Ví dụ: The architect showed the plan for the new building.
(Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.)
Nghĩa 3: Ý định hoặc mục tiêu cá nhân
Ví dụ: His plan is to start his own business after graduation.
(Kế hoạch của anh ấy là bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết