VIETNAMESE

Cầu phao

cầu nổi

word

ENGLISH

pontoon bridge

  
NOUN

/pɒnˈtuːn brɪdʒ/

floating bridge

Cầu phao là loại cầu tạm thời được làm từ các phao nổi, thường được sử dụng để bắc qua sông hoặc vực nước trong các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Quân đội đã nhanh chóng lắp ráp cầu phao để bắc qua sông.

The military quickly assembled a pontoon bridge to cross the river.

2.

Cầu phao có thể được dựng lên chỉ trong vài giờ khi có tình huống khẩn cấp.

A pontoon bridge can be set up in just a few hours during emergencies.

Ghi chú

Bridge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bridge nhé! Nghĩa 1: Phần của tàu hoặc máy bay nơi điều khiển được thực hiện Ví dụ: The captain stood on the bridge of the ship. (Thuyền trưởng đứng trên boong tàu.) Nghĩa 2: Kết nối hoặc làm cho sự hiểu biết hoặc mối quan hệ giữa các nhóm dễ dàng hơn Ví dụ: The seminar aimed to bridge the gap between cultures. (Buổi hội thảo nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa.)