VIETNAMESE

bugi xe

bugi ô tô

word

ENGLISH

car spark plug

  
NOUN

/kɑː spɑːk plʌg/

ignition spark

"Bugi xe" là thiết bị đánh lửa trong động cơ xe hơi.

Ví dụ

1.

Bugi xe đảm bảo đốt cháy nhiên liệu hiệu quả.

The car spark plug ensures efficient fuel combustion.

2.

Bugi xe rất quan trọng cho việc bảo dưỡng xe.

Car spark plugs are essential for vehicle maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Car spark plug khi nói hoặc viết nhé! Replace a car spark plug - Thay bugi ô tô Ví dụ: The mechanic replaced the car spark plug to improve ignition. (Thợ cơ khí thay bugi ô tô để cải thiện đánh lửa.) Inspect a car spark plug - Kiểm tra bugi ô tô Ví dụ: The car spark plug was inspected for carbon buildup. (Bugi ô tô được kiểm tra để phát hiện tích tụ carbon.) Clean a car spark plug - Vệ sinh bugi ô tô Ví dụ: The technician cleaned the car spark plug for better performance. (Kỹ thuật viên vệ sinh bugi ô tô để cải thiện hiệu suất.)