VIETNAMESE

Pháo sáng

Pháo hiệu, pháo báo hiệu

word

ENGLISH

Flare

  
NOUN

/flɛr/

Signal flare, light rocket

Pháo sáng là loại pháo tạo ánh sáng rực rỡ trên bầu trời để báo hiệu hoặc soi sáng.

Ví dụ

1.

Đội cứu hộ nhìn thấy pháo sáng và di chuyển đến vị trí.

The rescue team saw the flare and moved to the location.

2.

Pháo sáng được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp trên biển.

Flares are used during emergencies at sea.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Flare khi nói hoặc viết nhé! check Emergency flare - Pháo sáng khẩn cấp Ví dụ: The rescue team used an emergency flare to signal for help. (Đội cứu hộ sử dụng pháo sáng khẩn cấp để phát tín hiệu cầu cứu.) check Solar flare - Bùng nổ năng lượng mặt trời Ví dụ: The solar flare caused disruptions in satellite communications. (Vụ bùng nổ năng lượng mặt trời gây gián đoạn liên lạc vệ tinh.) check Flare gun - Súng bắn pháo sáng Ví dụ: The sailor fired a flare gun to alert nearby ships. (Thủy thủ bắn súng pháo sáng để báo hiệu các tàu gần đó.)