VIETNAMESE

tường ngăn

tường chia

word

ENGLISH

partition wall

  
NOUN

/pɑːrˈtɪʃən wɔːl/

Tường dùng để chia không gian bên trong công trình.

Ví dụ

1.

Tường ngăn chia không gian văn phòng.

The partition wall divides the office space.

2.

Một tường ngăn nhẹ được lắp đặt để phân chia không gian.

A lightweight partition wall was installed.

Ghi chú

Wall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wall nhé! check Nghĩa 1: Một cấu trúc vững chắc được xây dựng để bảo vệ hoặc bao quanh một khu vực Ví dụ: The wall around the garden keeps animals out. (Bức tường quanh khu vườn giúp ngăn chặn động vật.) check Nghĩa 2: Phần mặt hoặc bề mặt phẳng của một vật thể Ví dụ: The wall of the mountain rose steeply towards the sky. (Mặt của ngọn núi dốc đứng hướng lên bầu trời.) check Nghĩa 3: Rào cản hoặc giới hạn trong một hệ thống hoặc quá trình Ví dụ: There was a mental wall stopping him from moving forward. (Có một rào cản tinh thần ngăn cản anh ấy tiến lên phía trước.)