VIETNAMESE

Mỏ vật liệu

word

ENGLISH

aggregate quarry

  
NOUN

/ˈæɡrɪɡət ˈkwɒri/

material quarry

Mỏ vật liệu là mỏ khai thác các loại vật liệu xây dựng như đá và cát dùng trong sản xuất xây dựng.

Ví dụ

1.

Mỏ vật liệu cung cấp vật liệu thiết yếu cho xây dựng đường sá.

The aggregate quarry supplies essential materials for road construction.

2.

Mỏ vật liệu địa phương đã thúc đẩy ngành xây dựng.

The local aggregate quarry boosts the construction industry in the region.

Ghi chú

Mỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mỏ nhé! check Nghĩa 1: Khu vực khai thác tài nguyên từ lòng đất. Tiếng Anh: Soil quarry Ví dụ: The company operates a large soil quarry for construction projects. (Công ty vận hành một mỏ đất lớn phục vụ các dự án xây dựng.) check Nghĩa 2: Bộ phận nhọn, cứng của chim dùng để mổ thức ăn. Tiếng Anh: Beak Ví dụ: The bird used its beak to crack open the seed. (Chú chim dùng mỏ để tách hạt.)