VIETNAMESE

Cát nhật

cát lọc

word

ENGLISH

graded sand

  
NOUN

/ˈɡreɪdɪd sænd/

Cát nhật là loại cát được chọn lọc kỹ lưỡng với hạt mịn, thường dùng trong các công trình đòi hỏi vữa mịn và đồng nhất.

Ví dụ

1.

Cát nhật đã tạo ra kết cấu đồng nhất trong vữa.

The graded sand provided a uniform texture in the mortar mix.

2.

Họ sử dụng cát nhật để có lớp hoàn thiện mịn trong xây dựng gạch.

They used graded sand to achieve a smooth finish in bricklaying.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ sand nhé! check Castles in the sand – Những ảo tưởng phù phiếm Ví dụ: He spent all his money on castles in the sand, hoping for a quick fortune. (Anh ấy tiêu hết tiền vào những kế hoạch viển vông, hy vọng có được tài sản nhanh chóng.) check Between the devil and the deep blue sea – Tiến thoái lưỡng nan Ví dụ: He was caught between the devil and the deep blue sea, forced to choose between his job and his family. (Anh ta bị mắc kẹt giữa lửa và nước, buộc phải chọn giữa công việc và gia đình.)