VIETNAMESE
Nhà văn hóa phụ nữ
trung tâm văn hóa phụ nữ
ENGLISH
women's cultural center
/ˈwɪmɪnz ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/
Nhà văn hóa phụ nữ là trung tâm văn hóa chuyên cung cấp các hoạt động, sự kiện và dịch vụ dành riêng cho phụ nữ, nhằm phát triển tinh thần và văn hóa của cộng đồng phụ nữ.
Ví dụ
1.
Nhà văn hóa phụ nữ tổ chức các hội thảo và triển lãm nghệ thuật thường xuyên.
The women's cultural center hosts workshops and art exhibits regularly.
2.
Trung tâm văn hóa phụ nữ góp phần nâng cao quyền lợi và bản sắc của phụ nữ địa phương.
The center plays a key role in empowering local women through cultural programs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của women's cultural center nhé!
Women’s community center – Trung tâm cộng đồng phụ nữ
Phân biệt:
Women’s community center là không gian dành riêng cho phụ nữ với các hoạt động cộng đồng, có thể bao gồm cả các sự kiện văn hóa, trong khi women's cultural center tập trung chủ yếu vào các hoạt động văn hóa và nghệ thuật.
Ví dụ:
The women’s community center hosts workshops on women’s health and empowerment.
(Trung tâm cộng đồng phụ nữ tổ chức các hội thảo về sức khỏe và quyền lực của phụ nữ.)
Women’s empowerment center – Trung tâm quyền lực phụ nữ
Phân biệt:
Women’s empowerment center chủ yếu tập trung vào các hoạt động nhằm tăng cường quyền lực và tiếng nói của phụ nữ, trong khi women's cultural center thường bao gồm các chương trình về văn hóa và nghệ thuật.
Ví dụ:
The women’s empowerment center provides legal support and career development.
(Trung tâm quyền lực phụ nữ cung cấp hỗ trợ pháp lý và phát triển nghề nghiệp.)
Cultural hub for women – Trung tâm văn hóa cho phụ nữ
Phân biệt:
Cultural hub for women có thể dùng để chỉ một địa điểm văn hóa không gian mở cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động sáng tạo, khác với women's cultural center có thể bao gồm không gian chuyên biệt cho các hoạt động nghệ thuật.
Ví dụ:
The cultural hub for women offers art classes and networking opportunities.
(Trung tâm văn hóa cho phụ nữ cung cấp các lớp học nghệ thuật và cơ hội kết nối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết