VIETNAMESE
Đà giằng
đà chống, giằng cột
ENGLISH
bracing beam
/ˈbreɪsɪŋ biːm/
diagonal brace; cross brace
Đà giằng là bộ phận kết cấu ngang dùng để gia cố và chống chấn cho hệ thống kết cấu của công trình, giúp tăng cường độ ổn định và chịu lực.
Ví dụ
1.
Các kỹ sư đã lắp đặt đà giằng để tăng cường độ ổn định cho kết cấu.
The engineers installed a bracing beam to enhance the stability of the structure.
2.
Một đà giằng được thiết kế tốt có thể ngăn chặn hiện tượng rung lắc quá mức của tòa nhà.
A well-designed bracing beam can prevent excessive sway in the building.
Ghi chú
Từ Đà giằng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kết cấu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Girder - Dầm chính chịu tải trong kết cấu
Ví dụ: The girder supports the entire bridge structure.
(Dầm chính chịu tải toàn bộ cấu trúc cầu.)
Strut - Đà hỗ trợ giúp ổn định cấu trúc
Ví dụ: A well-placed strut enhances the stability of the framework.
(Một đà hỗ trợ được bố trí hợp lý tăng cường sự ổn định của khung kết cấu.)
Bracing system - Hệ thống gia cố toàn diện
Ví dụ: The bracing system reinforces the structural integrity.
(Hệ thống gia cố tăng cường độ vững chắc cho kết cấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết