VIETNAMESE

Nhà ngang

nhà 1 tầng, nhà mặt đất

word

ENGLISH

horizontal house

  
NOUN

/ˌhɒrɪˈzɒntl haʊs/

single-story house

Nhà ngang là ngôi nhà với bố cục trải dài theo chiều ngang, thường là nhà một tầng hoặc nhà có thiết kế mở rộng, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng.

Ví dụ

1.

Thiết kế nhà ngang tối đa hóa không gian vườn bên ngoài.

The horizontal house design maximizes outdoor garden space.

2.

Nhà ngang mang lại không gian sống rộng rãi, lý tưởng cho gia đình.

A horizontal house provides a relaxed, sprawling living environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của horizontal house nhé! check Ranch-style house – Nhà kiểu trang trại một tầng Phân biệt: Ranch-style house là một loại nhà một tầng trải dài theo chiều ngang, phổ biến ở Mỹ, tương tự horizontal house nhưng nhấn mạnh vào không gian mở và thiết kế đơn giản. Ví dụ: They built a ranch-style house with an open floor plan. (Họ xây một ngôi nhà kiểu trang trại với mặt bằng mở.) check Single-story house – Nhà một tầng Phân biệt: Single-story house có thể có thiết kế rộng hoặc hẹp, trong khi horizontal house thường dài theo chiều ngang để tận dụng không gian mặt đất. Ví dụ: The single-story house was designed for convenience and accessibility. (Ngôi nhà một tầng được thiết kế để tiện lợi và dễ tiếp cận.) check Bungalow – Nhà một tầng có hiên rộng Phân biệt: Bungalow có thể có mái dốc và hiên rộng, trong khi horizontal house có thể có thiết kế hiện đại hơn với mặt bằng trải dài. Ví dụ: They stayed in a beautiful bungalow by the beach. (Họ nghỉ tại một ngôi nhà một tầng tuyệt đẹp bên bờ biển.)