VIETNAMESE
Đá tổ ong
đá tổ ong
ENGLISH
honeycomb stone
/ˈhʌnikəm stoʊn/
cellular stone
Đá tổ ong là loại đá tự nhiên có kết cấu bề mặt giống như tổ ong, thường được dùng làm vật liệu ốp tường hoặc trang trí, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo.
Ví dụ
1.
Mặt tiền được trang trí bằng hoa văn đá tổ ong tinh xảo.
The façade was decorated with intricate honeycomb stone patterns.
2.
Đá tổ ong tạo thêm kết cấu và sự hấp dẫn cho các bức tường.
Honeycomb stone adds texture and visual interest to the building.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của honeycomb stone nhé!
Porous stone – Đá xốp
Phân biệt:
Porous stone có đặc điểm chung là nhiều lỗ nhỏ, nhưng không nhất thiết phải có cấu trúc tổ ong như honeycomb stone.
Ví dụ:
The wall was made of porous stone, allowing moisture to pass through.
(Bức tường được làm từ đá xốp, cho phép hơi ẩm thấm qua.)
Weathered stone – Đá phong hóa
Phân biệt:
Weathered stone là đá bị bào mòn do thời tiết, có thể có lỗ hoặc không, còn honeycomb stone có lỗ dạng tổ ong rõ rệt.
Ví dụ:
The ancient ruins were covered in weathered stone.
(Tàn tích cổ được bao phủ bởi những viên đá phong hóa.)
Perforated stone – Đá đục lỗ
Phân biệt:
Perforated stone có thể được đục lỗ nhân tạo, trong khi honeycomb stone thường có lỗ tự nhiên do phong hóa.
Ví dụ:
The artist used perforated stone for the sculpture.
(Nghệ sĩ đã sử dụng đá đục lỗ cho tác phẩm điêu khắc.)
Eroded stone – Đá bị xói mòn
Phân biệt:
Eroded stone có thể bị ăn mòn theo nhiều hình dạng khác nhau, còn honeycomb stone có dạng lỗ đặc trưng giống tổ ong.
Ví dụ:
The river carved out eroded stone formations over thousands of years.
(Dòng sông đã tạo ra các khối đá bị xói mòn trong hàng ngàn năm.)
Cavernous stone – Đá có khoang rỗng
Phân biệt:
Cavernous stone có khoang lớn bên trong, khác với honeycomb stone là tập hợp nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt.
Ví dụ:
The limestone cliffs are full of cavernous stone formations.
(Các vách đá vôi chứa đầy các khối đá có khoang rỗng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết