VIETNAMESE
Cọc khoan nhồi
ENGLISH
bored pile
/bɔːrd paɪl/
Cọc khoan nhồi là loại cọc được thi công bằng cách khoan lỗ trong lòng đất sau đó nhồi bê tông hoặc vật liệu kết dính, thường dùng cho nền móng sâu.
Ví dụ
1.
Phương pháp cọc khoan nhồi được ưa chuộng trong các công trình nền móng sâu.
The bored pile method is popular for deep foundation works.
2.
Các cọc khoan nhồi được lắp đặt chính xác để chịu tải trọng lớn của công trình.
Bored piles were installed with precision to support the heavy building load.
Ghi chú
Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé!
Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau
Ví dụ: She made a pile of books on the desk.
(Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.)
Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng
Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation.
(Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.)
Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất
Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments.
(Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết