VIETNAMESE

Phần sau của nòng súng

Đuôi súng, cửa nạp

word

ENGLISH

Breech

  
NOUN

/briːtʃ/

Gun tail, barrel opening

Phần sau của nòng súng là phần đầu phía sau nơi đặt đạn vào.

Ví dụ

1.

Phần sau của nòng súng được làm sạch kỹ lưỡng.

The breech of the rifle was cleaned thoroughly.

2.

Viên đạn được nạp qua phần sau của nòng súng.

The bullet was loaded through the breech of the shotgun.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Breech khi nói hoặc viết nhé! Breech birth - Sinh ngôi mông Ví dụ: The doctor prepared for a breech birth during the delivery. (Bác sĩ chuẩn bị cho ca sinh ngôi mông trong quá trình sinh nở.) Breech position - Tư thế ngôi mông (trong y khoa) Ví dụ: The baby was in a breech position before delivery. (Em bé ở tư thế ngôi mông trước khi sinh.) Breech loading - Nạp đạn từ phía sau (súng) Ví dụ: The rifle uses a breech-loading mechanism for faster reloading. (Khẩu súng sử dụng cơ chế nạp đạn từ phía sau để tái nạp nhanh hơn.)