VIETNAMESE

Mô đất

đống đất

word

ENGLISH

earth mound

  
NOUN

/ɜːrθ maʊnd/

soil mound

Mô đất là đống đất hoặc mô hình đất, thường là chồng đất được tạo ra nhằm phục vụ mục đích thử nghiệm hoặc làm cảnh quan.

Ví dụ

1.

Công nhân xây dựng một mô đất để ngăn chặn xói mòn đất.

Workers built an earth mound to prevent soil erosion.

2.

Khu vườn có một mô đất hấp dẫn làm điểm nhấn.

The garden featured an attractive earth mound as a focal point.

Ghi chú

là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhé! check Nghĩa 1: Một khối nhỏ hoặc phần nhô lên của bề mặt. Tiếng Anh: Bump Ví dụ: There was a small bump in the road. (Có một mô đất nhỏ trên đường.) check Nghĩa 2: Cấu trúc mô trong cơ thể sinh vật. Tiếng Anh: Tissue Ví dụ: The doctor examined the damaged tissue under a microscope. (Bác sĩ đã kiểm tra mô bị tổn thương dưới kính hiển vi.)