VIETNAMESE
tường nhà
–
ENGLISH
house wall
/haʊs wɔːl/
–
Tường bao quanh công trình dân cư, bảo vệ và tạo cấu trúc cho ngôi nhà.
Ví dụ
1.
Tường nhà được sơn lại mùa hè năm ngoái.
The house wall was repainted last summer.
2.
Tường nhà chắc chắn giúp bảo vệ ngôi nhà.
A sturdy house wall increases security.
Ghi chú
Wall là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wall nhé!
Nghĩa 1: Một cấu trúc vững chắc được xây dựng để bảo vệ hoặc bao quanh một khu vực
Ví dụ: The wall around the garden keeps animals out.
(Bức tường quanh khu vườn giúp ngăn chặn động vật.)
Nghĩa 2: Phần mặt hoặc bề mặt phẳng của một vật thể
Ví dụ: The wall of the mountain rose steeply towards the sky.
(Mặt của ngọn núi dốc đứng hướng lên bầu trời.)
Nghĩa 3: Rào cản hoặc giới hạn trong một hệ thống hoặc quá trình
Ví dụ: There was a mental wall stopping him from moving forward.
(Có một rào cản tinh thần ngăn cản anh ấy tiến lên phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết