VIETNAMESE
Chiếu nghỉ cầu thang
ENGLISH
stair landing
/steər ˈlændɪŋ/
Chiếu nghỉ cầu thang là phần sàn phẳng nằm giữa các dãy bậc thang, tạo điều kiện nghỉ ngơi và chuyển tiếp giữa các phần của cầu thang.
Ví dụ
1.
Chiếu nghỉ cầu thang cung cấp nơi an toàn để nghỉ giữa các dãy bậc.
The stair landing provides a safe pause between flights of stairs.
2.
Một chiếu nghỉ cầu thang rộng rãi làm tăng tính thẩm mỹ của cầu thang.
A spacious stair landing enhances the overall design of the staircase.
Ghi chú
Landing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của landing nhé!
Nghĩa 1: Phần sàn hoặc khu vực giữa các tầng trong cầu thang
Ví dụ: He stopped at the landing before continuing up the stairs.
(Anh ấy dừng lại ở bậc thang giữa trước khi tiếp tục lên cầu thang.)
Nghĩa 2: Khu vực hoặc bãi đất mà máy bay hạ cánh
Ví dụ: The airplane touched down on the landing strip.
(Máy bay hạ cánh xuống đường băng.)
Nghĩa 3: Hành động hạ cánh hoặc đưa một vật xuống đất
Ví dụ: The parachute landing was smooth and controlled.
(Cú hạ cánh dù đã diễn ra một cách nhẹ nhàng và kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết