VIETNAMESE
Đất mặt nước
đất ven nước
ENGLISH
waterfront land
/ˈwɔːtərfrʌnt lænd/
waterside property
Đất mặt nước là loại đất có vị trí tiếp giáp với mặt nước, thường được sử dụng trong bất động sản vì giá trị cao và tầm nhìn đẹp.
Ví dụ
1.
Đất mặt nước mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.
The waterfront land offers stunning views of the ocean.
2.
Các nhà đầu tư rất quan tâm đến việc mua đất mặt nước để phát triển các dự án cao cấp.
Investors are eager to acquire waterfront land for luxury developments.
Ghi chú
Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé!
Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ
Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities.
(Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền
Ví dụ: The plane safely landed after a long flight.
(Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết