VIETNAMESE

Quy mô công trình

quy mô, kích thước công trình

word

ENGLISH

project scale

  
NOUN

/ˈprɒdʒɛkt skeɪl/

project size

Là kích thước, quy mô và phạm vi của công trình, thể hiện tổng số khối lượng, diện tích và mức độ phức tạp của dự án.

Ví dụ

1.

Quy mô công trình rất lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ.

The project scale was enormous and required careful coordination.

2.

Việc hiểu quy mô công trình giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Understanding the project scale is key for resource allocation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của project scale nhé! check Project scope – Phạm vi dự án Phân biệt: Project scope xác định rõ các yêu cầu và mục tiêu của dự án, bao gồm quy mô nhưng còn mở rộng ra các yếu tố khác như thời gian và chi phí, khác với project scale chỉ đơn thuần là kích thước hoặc diện tích của dự án. Ví dụ: The project scope includes both the construction of the building and its surrounding infrastructure. (Phạm vi dự án bao gồm cả việc xây dựng tòa nhà và cơ sở hạ tầng xung quanh.) check Project size – Kích thước dự án Phân biệt: Project size là một cách gọi khác của project scale, nhưng có thể bao gồm cả khía cạnh vật lý và quy mô của công trình. Ví dụ: The project size has grown significantly due to the additional requirements. (Kích thước dự án đã tăng lên đáng kể do các yêu cầu bổ sung.) check Scale of work – Quy mô công việc Phân biệt: Scale of work chủ yếu đề cập đến phạm vi công việc và độ lớn của nhiệm vụ cần thực hiện trong dự án, có thể không bao gồm yếu tố tài chính như project scale. Ví dụ: The scale of work for this construction project includes multiple buildings and roads. (Quy mô công việc cho dự án xây dựng này bao gồm nhiều tòa nhà và con đường.)