VIETNAMESE
khoan cấy
khoan gia cố, khoan bu lông
ENGLISH
post-installed anchoring
/poʊst ˈɪnstɔːld ˈæŋkərɪŋ/
drilled anchor
Khoan cấy là phương pháp khoan để lắp đặt hoặc cấy bu lông, thanh thép vào kết cấu bê tông nhằm gia cố hoặc mở rộng công trình.
Ví dụ
1.
Khoan cấy thường được sử dụng để gia cố các kết cấu bê tông hiện hữu.
Post-installed anchoring is commonly used for retrofitting concrete structures.
2.
Các kỹ sư thực hiện khoan cấy để gia cố các phần mở rộng của cầu.
Engineers performed post-installed anchoring to secure the new bridge extensions.
Ghi chú
Anchor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của anchor nhé!
Nghĩa 1: Một vật dụng dùng để giữ tàu thuyền cố định, không bị trôi
Ví dụ: The ship dropped its anchor to stay in place.
(Con tàu thả neo để giữ cố định.)
Nghĩa 2: Người dẫn chương trình hoặc phát thanh viên trong một buổi truyền hình hoặc radio
Ví dụ: The anchor introduced the evening news.
(Người dẫn chương trình giới thiệu bản tin tối.)
Nghĩa 3: Một điểm hoặc yếu tố giúp giữ một hệ thống, tình huống vững chắc
Ví dụ: His steady leadership was the anchor of the team's success.
(Lãnh đạo vững vàng của anh ấy là trụ cột của thành công đội nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết