VIETNAMESE
Chỉ tường
ENGLISH
wall line
/wɔːl laɪn/
Chỉ tường là đường giới hạn xác định vị trí xây dựng của tường trong một công trình, đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ của thiết kế.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư đã đo đạc chỉ tường cẩn thận trước khi xây dựng bắt đầu.
The architect measured the wall line carefully before construction began.
2.
Bất kỳ sự lệch khỏi chỉ tường nào cũng làm giảm tính thẩm mỹ của công trình.
Any deviation from the wall line could compromise the building's aesthetics.
Ghi chú
Line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé!
Nghĩa 1: Một đoạn thẳng hoặc vạch có chiều dài nhưng không có chiều rộng
Ví dụ: The artist drew a bold line across the page.
(Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng đậm trên trang giấy.)
Nghĩa 2: Một dãy, chuỗi hoặc hàng các vật thể được sắp xếp theo một trục
Ví dụ: The books were arranged in a straight line on the shelf.
(Các cuốn sách được xếp thành một hàng thẳng trên kệ.)
Nghĩa 3: Một đường biên giới hoặc phân định trong các khu vực, lãnh thổ
Ví dụ: The line separating the two countries runs along the river.
(Đường biên giới phân chia hai quốc gia chạy dọc theo con sông.)
Nghĩa 4: Một hướng hoặc con đường di chuyển
Ví dụ: The line of traffic stretched for miles.
(Dòng xe kéo dài hàng dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết